Mẫu xe
Giá niêm yết(triệu VND)
Giá lăn bánh (triệu VND)
Hà Nội
TP.HCM
Tỉnh/TP khác
Toyota Corolla Altis 1.8E CVT (màu khác)
733
843
828
809
Toyota Corolla Altis 1.8E CVT (Trắng ngọc trai)
741
852
837
818
Toyota Corolla Altis 1.8G CVT (màu khác)
763
876
861
842
Toyota Corolla Altis 1.8G CVT (Trắng ngọc trai)
771
885
870
851
Toyota Corolla Altis 2.0V CVT (model cũ)
889
1018
1000
981
Toyota Corolla Altis 2.0V Sport CVT (model cũ)
932
1066
1047
1028
Toyota Corolla Altis 1.8E MT (model cũ)
697
803
789
770
*Lưu ý: giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý (nếu có), giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.